beabsichtigt (adj) nghĩa tiếng Việt là
dự định
beabsichtigt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beabsichtigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beabsichtigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beabsichtigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beabsichtigt