Geldmenge nghĩa tiếng Việt là nguồn tiền
Geldmenge còn có các bản dịch khác là
Lượng tiền tệ, lượng tiền, khối lượng tiền tệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geldmenge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geldmenge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nguồn tiền