Diễn Giải
nguồn tiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Geldmenge
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geldmenge: nguồn tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geldmenge