aufkeimen nghĩa tiếng Việt là Nảy mầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkeimen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkeimen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nảy mầm