ausbrechen (Vi)(ist) nghĩa tiếng Việt là
Nổ ra
ausbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausbrechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausbrechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausbrechen