früher nghĩa tiếng Việt là trước đó
früher còn có các bản dịch khác là
Trước, ngày xưa, sớm hơm, sớm hơn hoặc trong thời gian ngắn hơn, sớm hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
früher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đó