trước đó nghĩa tiếng Anh là foregoing
/fɔːrˈɡoʊɪŋ/
trước đó còn có các bản dịch khác là
beforehand, earlier, previously, afore, prior
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregoing: trước đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foregoing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trước đó