trước đó nghĩa tiếng Đức là früher
trước đó còn có các bản dịch khác là
bisherig, vorherige, vorherig, vorweg, voraus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher: trước đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
früher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đó