trước đó nghĩa tiếng Đức là vorherig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherig: trước đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorherig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đó