vorherig nghĩa tiếng Việt là trước đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorherig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trước đó