thuở trước dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là früher, einst, in früheren Zeiten, in vergangenen Tagen
thuở trước còn có các bản dịch khác là
sonst, damalig, ehemalig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher, einst, in früheren Zeiten, in vergangenen Tagen: thuở trước
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuở trước