những ngày đã qua nghĩa tiếng Đức là früher, einst, in früheren Zeiten, in vergangenen Tagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher, einst, in früheren Zeiten, in vergangenen Tagen: những ngày đã qua
Mở Rộng