enveloped (v) nghĩa tiếng Việt là
bao phủ
enveloped phiên âm IPA là /ɪnˈvɛləpt/
enveloped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enveloped
Nghe phát âm giọng Mỹ của enveloped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enveloped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enveloped