đã vỡ ra nghĩa tiếng Anh là have/has splintered
/hæv/həz ˈsplɪntərd/
đã vỡ ra còn có các bản dịch khác là
splintered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has splintered: đã vỡ ra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vỡ ra