whirled nghĩa tiếng Việt là đã xoay vòng
whirled phiên âm IPA là /wɜːrld/
whirled còn có các bản dịch khác là
Xoáy, quay tròn, quay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã xoay vòng