đã vỡ ra nghĩa tiếng Anh là splintered
/ˈsplɪntərd/
đã vỡ ra còn có các bản dịch khác là
have/has splintered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan splintered: đã vỡ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
splintered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vỡ ra