fluttered nghĩa tiếng Việt là đã vỗ cánh
fluttered phiên âm IPA là /ˈflʌtərd/
fluttered còn có các bản dịch khác là
đập rộn ràng, run rẩy, đã rung, rung lên, rung rinh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluttered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluttered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã vỗ cánh