Diễn Giải
đập rộn ràng nghĩa tiếng Anh là
fluttered
/ˈflʌtərd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluttered
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluttered
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluttered: đập rộn ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluttered