befell nghĩa tiếng Việt là đã xảy ra (với ai đó)
befell phiên âm IPA là /bɪˈfɛl/
befell còn có các bản dịch khác là
đã xảy ra, gặp phải, xảy ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befell
Mở Rộng