đã làm hỏng nghĩa tiếng Anh là spoiled/spoilt
/spɔɪld/spɔɪlt/
đã làm hỏng còn có các bản dịch khác là
foiled, have mangled, have damaged, have jinxed, have marred
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spoiled/spoilt: đã làm hỏng
Mở Rộng