have jinxed nghĩa tiếng Việt là đã làm hỏng
have jinxed phiên âm IPA là /hæv dʒɪŋkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have jinxed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have jinxed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm hỏng