đã làm hỏng nghĩa tiếng Anh là
have mangled
/hæv ˈmæŋɡəld/
(v)
đã làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mangled: đã làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mangled