foiled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm hỏng
foiled phiên âm IPA là /fɔɪld/
foiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foiled