đã phá hoại nghĩa tiếng Anh là
foiled
/fɔɪld/
(v)(Past participle)
đã phá hoại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foiled: đã phá hoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foiled