have thwarted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã phá hoại
have thwarted phiên âm IPA là /hæv θwɑːrtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have thwarted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have thwarted