have mangled phiên âm IPA là /hæv ˈmæŋɡəld/
have mangled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mangled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mangled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mangled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mangled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mangled