đã làm hỏng nghĩa tiếng Anh là
have damaged
/hæv ˈdæmɪdʒd/
(v)
đã làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have damaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have damaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have damaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have damaged: đã làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have damaged