have vitiated (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm hỏng
have vitiated phiên âm IPA là /hæv ˈvɪʃɪˌeɪtɪd/
have vitiated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have vitiated
Nghe phát âm giọng Mỹ của have vitiated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have vitiated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vitiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vitiated