đã bao quanh nghĩa tiếng Đức là habe/hat eingeschlossen
đã bao quanh còn có các bản dịch khác là
eingeschlossen, einschloss, umgürtet, hat umgürtet, umgürtete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe/hat eingeschlossen: đã bao quanh
Mở Rộng