đã bao quanh nghĩa tiếng Anh là
girdled
/ˈɡɜːrdld/
(v)(Past tense)
đã bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdled: đã bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdled