have/has enclosed nghĩa tiếng Việt là đã bao quanh
have/has enclosed phiên âm IPA là /hæv/həz ɪnˈkloʊzd/
have/has enclosed còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has enclosed
Mở Rộng