đã bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingeschlossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingeschlossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeschlossen: đã bao quanh
Mở Rộng