umgürtet nghĩa tiếng Việt là đã bao quanh
umgürtet còn có các bản dịch khác là
Mặc đai, quấn, mặc vào vòng eo, đã buộc quanh, vây quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgürtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgürtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bao quanh