đã bao quanh nghĩa tiếng Đức là umgürtet
đã bao quanh còn có các bản dịch khác là
eingeschlossen, habe/hat eingeschlossen, einschloss, hat umgürtet, umgürtete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umgürtet: đã bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umgürtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bao quanh