einschloss nghĩa tiếng Việt là đã bao quanh
einschloss còn có các bản dịch khác là
đã giam giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschloss
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschloss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bao quanh