abwehren nghĩa tiếng Việt là đánh bại
abwehren còn có các bản dịch khác là
Chống đỡ, đề kháng, Đẩy lui, đối phó, đề phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh bại