chống đỡ nghĩa tiếng Đức là abwehren
chống đỡ còn có các bản dịch khác là
abstemmen, stützen, trotzte, standhalten, untermauern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwehren: chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chống đỡ