abwehren nghĩa tiếng Việt là chống đỡ
abwehren còn có các bản dịch khác là
đề kháng, Đẩy lui, đánh bại, đối phó, đề phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwehren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwehren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chống đỡ