Lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Đức là wieder und wieder
Lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
sich wiederholend, iterativ, wiederholend, immer wieder, durch und durch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wieder und wieder: Lặp đi lặp lại
Mở Rộng