Lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Anh là repeatedly
/rɪˈpiːtɪdli/
Lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
iterative, over and over again, repetitious, repetitive, repeated
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repeatedly: Lặp đi lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repeatedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lặp đi lặp lại