lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Đức là sich wiederholend
lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
iterativ, wieder und wieder, wiederholend, immer wieder, durch und durch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich wiederholend: lặp đi lặp lại
Mở Rộng