lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Đức là wiederholend
lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
sich wiederholend, iterativ, wieder und wieder, immer wieder, durch und durch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholend: lặp đi lặp lại
Mở Rộng