lặp đi lặp lại nghĩa tiếng Đức là iterativ
lặp đi lặp lại còn có các bản dịch khác là
sich wiederholend, wieder und wieder, wiederholend, immer wieder, durch und durch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan iterativ: lặp đi lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
iterativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp đi lặp lại