wiederholend nghĩa tiếng Việt là lặp đi lặp lại
wiederholend còn có các bản dịch khác là
đang phát lại, đang lặp lại, đang làm lại, đang tóm tắt lại, lặp lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholend
Mở Rộng