Bàn đạp lái nghĩa tiếng Đức là Ruderpedale
Bàn đạp lái còn có các bản dịch khác là
Ruder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruderpedale: Bàn đạp lái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruderpedale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bàn đạp lái