bàn đạp nghĩa tiếng Đức là Fußhebel
bàn đạp còn có các bản dịch khác là
Fußbank, Fußpedal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fußhebel: bàn đạp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fußhebel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bàn đạp