Nhân viên bán hàng đạp xe nghĩa tiếng Đức là Vertriebsmitarbeiter/-in für Radsport
Nhân viên bán hàng đạp xe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertriebsmitarbeiter/-in für Radsport: Nhân viên bán hàng đạp xe
Mở Rộng