bàn đạp nghĩa tiếng Đức là Fußbank
bàn đạp còn có các bản dịch khác là
Fußhebel, Fußpedal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fußbank: bàn đạp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fußbank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bàn đạp