Fußbank nghĩa tiếng Việt là bàn đạp
Fußbank còn có các bản dịch khác là
Ghế đôn chân, ghế đôn đặt chân, Đẩu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fußbank
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fußbank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bàn đạp