Ruder nghĩa tiếng Việt là bàn đạp lái
Ruder còn có các bản dịch khác là
Cặp mái chèo, chèo thuyền, phần của tàu hoặc máy bay để kiểm soát hướng đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bàn đạp lái